Có 3 kết quả:
花枪 huā qiāng ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄤ • 花槍 huā qiāng ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄤ • 花腔 huā qiāng ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short spear (arch.)
(2) fig. trickery
(2) fig. trickery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short spear (arch.)
(2) fig. trickery
(2) fig. trickery
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) florid ornamentation in opera
(2) coloratura
(2) coloratura
Bình luận 0